|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợp xướng
![](img/dict/02C013DD.png) | [hợp xướng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chorus | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ kết thúc buổi biểu diễn bằng một hợp xướng | | They wound up the performance by a song sung in chorus. |
Sing in chorus, chorus Họ kết thúc buổi buổi diễn bằng một hợp xướng They wound up the performance by a song sung in chorus
|
|
|
|